Finance
Real Estate

Top các thuật ngữ mua bán nhà đất ở Mỹ bạn cần biết

August 21, 2024

Việc mua bán nhà đất ở Mỹ có thể trở nên phức tạp với nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà bạn cần nắm rõ. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng liên quan đến lãi suất, hình thức vay, giao dịch và thuế nhà đất. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin và thành công hơn trong quá trình mua bán bất động sản.

Thuật ngữ liên quan lãi suất mua nhà ở Mỹ

Compound Interest

Compound Interest (Lãi suất kép) là lãi suất tính trên cả số tiền gốc và lãi đã tích lũy từ các kỳ trước. Trong mua bán nhà đất ở Mỹ, lãi suất kép thường áp dụng cho các khoản vay thế chấp, giúp người vay hiểu rõ hơn về tổng chi phí vay.

Hiểu rõ Compound Interest (Lãi suất kép) giúp bạn lên kế hoạch mua bán nhà đất ở Mỹ hiệu quả hơn

Debt to Income (DTI)

Debt to Income (DTI) (Tỷ lệ nợ trên thu nhập) là tỷ lệ giữa tổng nợ hàng tháng của bạn và thu nhập hàng tháng. Tỷ lệ này giúp các nhà cho vay đánh giá khả năng trả nợ của bạn khi xét duyệt khoản vay mua nhà đất ở Mỹ.

Loan to Value (LTV)

Loan to Value (LTV) (Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản) là tỷ lệ giữa số tiền vay và giá trị của tài sản thế chấp. Tỷ lệ LTV cao thường đồng nghĩa với rủi ro cao hơn cho người cho vay khi bạn mua nhà đất ở Mỹ.

Private Mortgage Insurance (PMI)

Private Mortgage Insurance (PMI) (Bảo hiểm thế chấp tư nhân) là loại bảo hiểm mà người vay phải trả nếu khoản vay thế chấp lớn hơn 80% giá trị tài sản. PMI bảo vệ người cho vay trong trường hợp người vay không thể trả nợ khi mua nhà đất ở Mỹ.

Down Payment

Down Payment (Tiền đặt cọc) là số tiền bạn trả trước khi vay phần còn lại để mua nhà đất ở Mỹ. Số tiền đặt cọc càng lớn, khoản vay và chi phí lãi suất của bạn càng thấp.

Fixed Rate Mortgage

Fixed Rate Mortgage (Khoản vay với lãi suất cố định) là loại vay thế chấp có lãi suất không thay đổi trong toàn bộ thời gian vay. Điều này giúp người vay có thể dự đoán chính xác số tiền trả hàng tháng khi mua nhà đất ở Mỹ.

Adjustable Rate Mortgage (ARM)

Adjustable Rate Mortgage (ARM) (Khoản vay thế chấp lãi suất điều chỉnh) là khoản vay thế chấp với lãi suất có thể thay đổi định kỳ dựa trên các chỉ số lãi suất. Loại vay này thường có lãi suất thấp hơn so với khoản vay với lãi suất cố định ở giai đoạn đầu.

Phân biệt fixed rate mortgage và adjustable rate mortgage khi mua bán nhà bên Mỹ

Thuật ngữ liên quan hình thức vay

Government Backed Loan

Government Backed Loan (Khoản vay được chính phủ bảo lãnh) là khoản vay được hỗ trợ bởi các chương trình của chính phủ như FHA, VA và USDA. Những khoản vay này thường có yêu cầu thấp hơn về điểm tín dụng và tiền đặt cọc, giúp nhiều người tiếp cận hơn khi mua nhà đất ở Mỹ.

Conventional Loan

Conventional Loan (Khoản vay thông thường) là khoản vay không được bảo lãnh bởi chính phủ. Loại vay này thường yêu cầu điểm tín dụng cao hơn và tiền đặt cọc lớn hơn nhưng có thể có lãi suất thấp hơn cho người mua nhà đất ở Mỹ.

Unconventional Loan

Unconventional Loan (Khoản vay phi truyền thống) là các khoản vay không theo các tiêu chuẩn thông thường, như các khoản vay Jumbo hoặc các khoản vay từ các nguồn tài chính phi truyền thống. Những khoản vay này thường dành cho những người có nhu cầu tài chính đặc biệt khi mua nhà đất ở Mỹ.

FHA Loan

FHA Loan (Khoản vay FHA) là khoản vay được bảo lãnh bởi Cục Quản lý Nhà ở Liên bang (FHA). Nó giúp người mua nhà lần đầu và những người có điểm tín dụng thấp có cơ hội vay với mức tiền đặt cọc thấp hơn và điều kiện vay dễ dàng hơn.

VA Loan

VA Loan (Khoản vay VA) là khoản vay được bảo lãnh bởi Bộ Cựu chiến binh Mỹ (VA). Khoản vay này thường không yêu cầu tiền đặt cọc và không cần bảo hiểm thế chấp, giúp cựu chiến binh và quân nhân có cơ hội mua nhà đất ở Mỹ dễ dàng hơn.

Thuật ngữ liên quan giao dịch bất động sản ở Mỹ

Closing Cost

Closing Cost (Chi phí đóng giao dịch) là các chi phí phát sinh trong quá trình hoàn tất giao dịch mua bán nhà đất ở Mỹ. Chi phí này bao gồm phí luật sư, phí thẩm định, phí bảo hiểm và các khoản phí khác liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu.

Closing cost là một trong những thuật ngữ mua nhà ở Mỹ bạn cần biết

Point

Point (Điểm) là một khoản phí trả trước để giảm lãi suất của khoản vay thế chấp. Mỗi điểm tương đương với 1% số tiền vay và giúp giảm chi phí lãi suất dài hạn khi bạn mua nhà đất ở Mỹ.

Earnest Money

Earnest Money (Tiền đặt cọc nghiêm túc) là số tiền mà người mua đặt cọc để chứng minh sự nghiêm túc trong việc thực hiện giao dịch mua nhà đất ở Mỹ. Số tiền này thường được trừ vào giá mua cuối cùng khi giao dịch hoàn tất.

Escrow

Escrow (Tài khoản ký quỹ) là tài khoản trung gian nơi tiền và tài liệu liên quan đến giao dịch bất động sản được lưu giữ cho đến khi tất cả các điều kiện của hợp đồng được thực hiện. Escrow bảo vệ cả người mua và người bán trong quá trình giao dịch.

Thuật ngữ liên quan thuế nhà đất ở Mỹ

Capital Gain Tax

Capital Gain Tax (Thuế lợi tức vốn) là thuế đánh vào lợi nhuận từ việc bán bất động sản. Khi bạn bán nhà đất ở Mỹ, lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản sẽ phải chịu thuế này.

Property Tax

Property Tax (Thuế nhà đất) là thuế đánh vào giá trị của bất động sản bạn sở hữu. Khoản thuế này thường được tính hàng năm và được dùng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như trường học và hạ tầng khi bạn sở hữu nhà đất.

Ban cần tìm hiểu về thuế nhà đất trước khi quyết định mua nhà

Internal Revenue Service (IRS)

Internal Revenue Service (IRS) (Sở Thuế Vụ Mỹ) là cơ quan quản lý thuế của chính phủ liên bang Mỹ. IRS chịu trách nhiệm thu thuế và thực thi luật thuế, bao gồm cả các quy định liên quan đến thuế bất động sản khi mua bán nhà đất ở Mỹ.

Individual Taxpayer Identification Number (ITIN)

Individual Taxpayer Identification Number (ITIN) (Số nhận dạng người nộp thuế cá nhân) là số do IRS cấp cho những người không đủ điều kiện nhận Số An Sinh Xã Hội (SSN) nhưng cần nộp thuế. ITIN rất quan trọng cho người nước ngoài khi đầu tư vào thị trường địa ốc.

Homestead Exemption

Homestead Exemption (Miễn thuế tài sản chính) là sự miễn giảm thuế đối với phần giá trị nhà ở chính của bạn. Nó có thể giúp giảm số tiền thuế bất động sản phải trả khi sở hữu nhà đất.

Depreciation

Depreciation (Khấu hao) là sự giảm giá trị của bất động sản theo thời gian do sự hao mòn và sử dụng. Khấu hao có thể được khấu trừ khi tính toán thuế thu nhập từ bất động sản cho nhà đầu tư..

1031 Exchange

1031 Exchange (Hoán đổi 1031) là một quy định của IRS cho phép nhà đầu tư bất động sản hoán đổi tài sản để trì hoãn thuế lãi vốn (capital gains tax) khi bán bất động sản và mua tài sản mới. Đây là một công cụ quan trọng giúp tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư bên Mỹ.

Hiểu rõ các thuật ngữ quan trọng này sẽ giúp bạn tự tin và thành công hơn khi tham gia vào thị trường nhà đất ở Mỹ. Hãy nắm vững những kiến thức cơ bản và tìm hiểu kỹ lưỡng để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.